週次
|
課程主題
|
課程內容與指定 閱讀
|
教學活動與作業
|
學習投入時間
Student workload expectation
|
Week
|
Topic
|
Content and Reading
Assignment
|
Teaching Activities and
Homework
|
課堂講授
In-class Hours
(N hours)
|
課程前後
Out-of-class Hours
(Nx1.5 hours)
|
1
|
介紹課程
|
課程簡介
|
- 介紹課程
- 分組(1-2人為一組)導讀
- 共同討論
- 回家完成第一課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
2
|
第一課
|
Mê đồ uống có đường, người Việt có nguy cơ bị mắc hàng loạt bệnh tật
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第一課閱讀理解問題
- 回家完成第二課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
3
|
第二課
|
Một ngành nghề được dự báo “đắt giá” trong nhiều năm tới, không lo thiếu việc làm: Nhiều doanh nghiệp sẵn sàng trả 30 triệu/tháng
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第二課閱讀理解問題
- 回家完成第三課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
4
|
第三課
|
Trẻ mắc bệnh tâm thần vì lạm dụng mạng xã hội
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第三課閱讀理解問題
- 回家完成第四課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
5
|
放假
|
國慶
|
-
|
0
|
3
|
6
|
第四課
|
Nghiện “săn sale” lúc nửa đêm, coi chừng hao tiền tổn sức
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第四課閱讀理解問題
- 回家完成第五課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
7
|
第五課
|
Không dùng thẻ tín dụng, xài tiền mặt thay vì chuyển khoản: Bị coi là “quê mùa, chống lại sự phát triển của loài người” cũng chẳng ngại!
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第五課閱讀理解問題
- 回家完成第六課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
8
|
第六課
|
Ăn được, ngủ được nhưng
người lớn vẫn gầy ốm, suy dinh dưỡng là sao?
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第七課閱讀理解問題
- 回家完成第八課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
9
|
第七課
|
Tết Đoan Ngọ Thăng Long xưa: Tái hiện nghi lễ cung đình
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第八課閱讀理解問題
- 回家完成第九課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
10
|
第八課
|
Người đi tìm việc nhiều
nhưng doanh nghiệp vẫn khó tuyển lao động phù hợp
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第九課閱讀理解問題
- 回家完成第十課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
11
|
第九課
|
Sun Group tung hàng loạt ưu đãi độc quyền trong hệ sinh thái vui chơi giải trí - du lịch nghỉ dưỡng
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第十課閱讀理解問題
- 回家完成第十一課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
12
|
第十課
|
Nghiên cứu xã hội:Những cặp vợ chồng có học vấn tương đương sẽ giảm 1/3 tỷ lệ ly hôn
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第十一課閱讀理解問題
- 回家完成第十二課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
13
|
第十二課
|
Hàng giả lộng hành trên mạng: Trách nhiệm của kênh bán hàng online ở đâu?
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第十三課閱讀理解問題
- 回家完成第十四課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
14
|
第十三課
|
Xu hướng học ngoại ngữ: Tiếng Nhật và tiếng Hàn ngày càng thu hút học sinh
|
- 負責的組別導讀
- 檢討第十三課閱讀理解問題
- 回家完成第十四課閱讀理解問題
|
0
|
3
|
15
|
期末考
Final Exam
|
期末考試
|
- 各組針對自己所準備的新聞內容進行期末報告
|
2
|
3
|
16
|
期末考
Final Exam
|
期末考試
|
- 各組針對自己所準備的新聞內容進行期末報告
|
2
|
0
|
17
|
|
線上即時新聞閱讀
|
- 評論心得
|
|
|
18
|
|
線上即時新聞閱讀
|
- 評論心得
|
|
|