教學大綱 Syllabus

科目名稱:新聞越語

Course Name: Journalistic Vietnamese

修別:選

Type of Credit: Elective

2.0

學分數

Credit(s)

30

預收人數

Number of Students

課程資料Course Details

課程簡介Course Description

新聞越語為一門針對已具備越南語閱讀基礎能力之學生開的。課程以透過現今生活相關議題,如:飲食習慣,網路行為、醫療疾病、電訊生活、貿易合作、投資、文化及運動等內容,帶領學生進入各項與生活周遭很貼切的新聞設計,自然地培養學生能夠以越南語快速閱讀理解相關新聞。

核心能力分析圖 Core Competence Analysis Chart

能力項目說明


    課程目標與學習成效Course Objectives & Learning Outcomes

    透過老師指導、講述課程重點語法,帶領學生獨立導讀與閱讀理解能力。同學依組別練習並討論課程相關的議題。課程較重視學生對各項如:飲食習慣,網路行為、醫療疾病、電訊生活、貿易合作、投資、文化及運動等生活新聞內容的看法並能夠以越南語表達其見解之訓練。預計課程結束後學生能具備深度的越南語新聞閱讀能力、能夠以快速的越南語閱讀思考。參與此課程之學生越南語閱讀能力相當於越南語檢定B2至C1程度。

    每周課程進度與作業要求 Course Schedule & Requirements

    教學週次Course Week 彈性補充教學週次Flexible Supplemental Instruction Week 彈性補充教學類別Flexible Supplemental Instruction Type

     

    週次

     

    課程主題

     

    課程內容與指定 閱讀

     

    教學活動與作業

    學習投入時間

     

    Student workload expectation

    Week

    Topic

    Content and Reading

    Assignment

    Teaching Activities and

    Homework

    課堂講授

     

    In-class Hours

     

    (N hours)

    課程前後

     

    Out-of-class Hours

     

    (Nx1.5 hours)

     

    1

    介紹課程

     

    課程簡介

     

    1. 介紹課程
    2. 分組(1-2人為一組)導讀
    3. 共同討論
    4. 回家完成第一課閱讀理解問題

     

    2

     

    3

     

    2

    第一課    

    Mê đồ uống có đường, người Việt có nguy cơ bị mắc hàng loạt bệnh tật

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第一課閱讀理解問題
    3. 回家完成第二課閱讀理解問題

     

    2

     

    3

    3

    第二課

    Một ngành nghề được dự báo “đắt giá” trong nhiều năm tới, không lo thiếu việc làm: Nhiều      doanh nghiệp sẵn sàng trả 30 triệu/tháng

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第二課閱讀理解問題
    1. 回家完成第三課閱讀理解問題

    2

    3

    4

    第三課

     

    Trẻ mắc bệnh tâm thần vì lạm dụng mạng xã hội

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第三課閱讀理解問題
    1. 回家完成第四課閱讀理解問題

    2

    3

    5

    放假

    國慶

    1.  

    0

    3

    6

    第四課

    Nghiện “săn sale lúc nửa đêm, coi chừng hao tiền tổn sức

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第四課閱讀理解問題
    3. 回家完成第五課閱讀理解問題

    2

    3

    7

    第五課

    Không dùng thẻ tín dụng, xài tiền mặt thay vì chuyển khoản: Bị coi là “quê mùa, chống lại sự phát triển của loài người” cũng chẳng ngại!

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第五課閱讀理解問題
    1. 回家完成第六課閱讀理解問題

    2

    3

    8

    第六課     

    Ăn được, ngủ được nhưng

    người lớn vẫn gầy ốm, suy dinh dưỡng là sao?

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第七課閱讀理解問題
    1. 回家完成第八課閱讀理解問題

    2

    3

    9

    第七課

     

    Tết Đoan Ngọ Thăng Long xưa: Tái hiện nghi lễ cung đình

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第八課閱讀理解問題
    1. 回家完成第九課閱讀理解問題

    2

    3

    10

    第八課

    Người đi tìm việc nhiều

    nhưng doanh nghiệp vẫn khó tuyển lao động phù hợp

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第九課閱讀理解問題
    1. 回家完成第十課閱讀理解問題

    2

    3

    11

    第九課

    Sun Group tung hàng loạt ưu đãi độc quyền trong hệ sinh thái vui chơi giải trí - du lịch nghỉ dưỡng

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第十課閱讀理解問題
    1. 回家完成第十一課閱讀理解問題

    2

    3

    12

    第十課

    Nghiên cứu xã hội:Những cặp vợ chồng có học vấn tương đương sẽ giảm 1/3 tỷ lệ ly hôn

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第十一課閱讀理解問題
    1. 回家完成第十二課閱讀理解問題

    2

    3

    13

    第十二課

     

    Hàng giả lộng hành trên mạng: Trách nhiệm của kênh bán hàng online ở đâu?

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第十三課閱讀理解問題
    1. 回家完成第十四課閱讀理解問題

    2

    3

    14

    第十三課

     

    Xu hướng học ngoại ngữ: Tiếng Nhật và tiếng Hàn ngày càng thu hút học sinh

    1. 負責的組別導讀
    2. 檢討第十三課閱讀理解問題
    3. 回家完成第十四課閱讀理解問題

    0

    3

    15

    期末考

    Final Exam

    期末考試

     

    1. 各組針對自己所準備的新聞內容進行期末報告

    2

    3

    16

    期末考

    Final Exam

    期末考試

     

    1. 各組針對自己所準備的新聞內容進行期末報告

    2

    0

    17

     

    線上即時新聞閱讀

    1. 評論心得

     

     

    18

     

    線上即時新聞閱讀

    1. 評論心得

     

     

     

    授課方式Teaching Approach

    20%

    講述 Lecture

    30%

    討論 Discussion

    40%

    小組活動 Group activity

    10%

    數位學習 E-learning

    0%

    其他: Others:

    評量工具與策略、評分標準成效Evaluation Criteria

    平日出席率 15 每堂點名,除重大事故外,缺席三次者,點名成績不得分。

                  缺席四次者不得參加期末考試

    分組練習:35

    課堂上參與的表現:15

    期末考:35

    指定/參考書目Textbook & References

    新聞越語      陳凰鳳編著

    已申請之圖書館指定參考書目 圖書館指定參考書查詢 |相關處理要點

    維護智慧財產權,務必使用正版書籍。 Respect Copyright.

    課程相關連結Course Related Links

    
                

    課程附件Course Attachments

    課程進行中,使用智慧型手機、平板等隨身設備 To Use Smart Devices During the Class

    需經教師同意始得使用 Approval

    列印