Type of Credit: Elective
Credit(s)
Number of Students
中級越語為一門針對已具備越南語會話能力之學生開的,課程延伸的內容,以職場生活會話,如:負責的業務、拜訪客戶、寫報告、請假等內容為主題帶領學生進入職場生活會話環境,自然地以越南語談業務、照顧客戶或上班族生活的議題。透過老師介紹、講述課程的重點字彙、語法等並帶領學生進入聽說讀寫練習環境,再由學生分組練習提昇口說互動能力。
能力項目說明
課程透過老師的介紹、講述其重點,學生分組從認識的字彙及其相關句型學習造句與對話。課後預計學生可以使用在職場生活中的業務、客戶、假期或薪水等議題之越南語。另外,課程也著重於課文閱讀與分享讀後的心得並訓練學生互相討論彼此的看法,因此課後也能同時提升學生的聽說讀寫的能力,相當於B2程度。
教學週次Course Week | 彈性補充教學週次Flexible Supplemental Instruction Week | 彈性補充教學類別Flexible Supplemental Instruction Type |
---|---|---|
週次 |
課程主題 |
課程內容與指定 閱讀 |
教學活動與作業 |
學習投入時間 Student workload expectation |
|
Week |
Topic |
Content and Reading Assignment |
Teaching Activities and Homework |
課堂講授 In-class Hours (N hours) |
課程前後 Out-of-class Hours (Nx1.5 hours) |
1 |
第五課 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không? 你可以說明我將要負責的業務嗎? |
課程簡介 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không?的生詞
|
|
3 |
4.5 |
2 |
第五課 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không?你可以說明我將要負責的業務嗎? |
Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không?的語法 |
|
3 |
4.5 |
3 |
第五課 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không? 你可以說明我將要負責的業務嗎? |
Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em phụ trách không? 的課文
|
|
3 |
4.5 |
4 |
第六課 Em đi thăm khách hàng 我去拜訪客戶 |
Em đi thăm khách hàng的生詞 |
|
3 |
4.5 |
5 |
第六課 Em đi thăm khách hàng我去拜訪客戶 |
Em đi thăm khách hàng的語法
|
|
3 |
4.5 |
6 |
第六課 Em đi thăm khách hàng 我去拜訪客戶 |
Em đi thăm khách hàng的課文
|
|
3 |
4.5 |
7 |
複習 |
複習 |
|
3 |
4.5 |
8 |
期中考 Mid-term Exam |
筆試 (第一、二課) |
|
3 |
4.5 |
9 |
第七課 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai我在趕明天的報告 |
Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai 的生詞
|
|
3 |
4.5 |
10 |
第七課 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai我在趕明天的報告 |
Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai 的語法
|
|
3 |
4.5 |
11 |
第七課 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai我在趕明天的報告 |
Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai 的課文 |
|
3 |
4.5 |
12 |
第八課 Em muốn xin nghỉ phép 我想請假 |
Em muốn xin nghỉ phép 的生詞 |
|
3 |
4.5 |
13 |
第八課 Em muốn xin nghỉ phép 我想請假 |
Em muốn xin nghỉ phép 的語法
|
|
3 |
4.5 |
14 |
第八課 Em muốn xin nghỉ phép 我想請假 |
Em muốn xin nghỉ phép 的課文
|
|
3 |
4.5 |
15 |
複習 |
複習 |
|
|
|
16 |
期末考 Final Exam |
筆試 (第三、四、五課) |
|
3 |
4.5 |
17 |
文化探索 |
|
|
|
|
18 |
文化探索 |
|
|
|
|
平日出席率 : 15% 每堂點名,除重大事故外,缺席三次者,點名成績不得分。
缺席四次者不得參加期末考試
分組練習:15%
課堂上參與的表現:15%
期中考:25%
期末考:30%
陳凰鳳(2022) 越南語商務會話 瑞蘭國際