週次
|
課程主題
|
課程內容與指定 閱讀
|
教學活動與作業
|
學習投入時間
Student workload expectation
|
Week
|
Topic
|
Content and Reading
Assignment
|
Teaching Activities and
Homework
|
課堂講授
In-class Hours
(N hours)
|
課程前後
Out-of-class Hours
(Nx1.5 hours)
|
1
|
介紹課程
|
課程簡介
|
- 介紹課程
- 分組(1-2人為一組)導讀
- 共同討論
- 回家完成第一課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
2
|
第一課
|
Nên có các sinh hoạt cuối tuần như thế nào?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第二課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
3
|
第二課
|
Ăn uống thế nào mới đúng?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第三課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
4
|
第三課
|
Hạnh phúc là gì?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第四課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
5
|
第四課
|
Bạn thường làm gì ngay khi vừa thức dậy?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第五課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
6
|
第五課
|
Gia đình có phải là chỗ dựa?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第六課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
7
|
第六課
|
Nên “sống thực” bao nhiêu ở nơi công sở?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第七課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
8
|
|
期中考
|
- 筆試
|
0
|
3
|
9
|
第七課
|
Có nên chuẩn bị trước khoản tiền “an toàn” không?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第八課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
10
|
第八課
|
Đi du lịch một mình có gì vui?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第九課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
11
|
第九課
|
Việc học tập mang lại lợi ích gì?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第十課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
12
|
第十課
|
Bạn bè ảnh hưởng gì đến cuộc sống của chúng ta?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第十一課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
13
|
第十一課
|
Nấu ăn có phải là việc của phụ nữ không?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第十二課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
14
|
第十二課
|
Tập thể thao để làm gì?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
- 回家完成第十三課閱讀理解問題
|
2
|
3
|
15
|
第十三課
|
Vì sao ngày nay người ta thích “sống ảo”?
|
- 負責的組別導讀
- 老師指導閱讀理解問題
|
|
|
16
|
期末考
Final Exam
|
期末考試
|
- 筆試
|
0
|
0
|
17
|
|
線上即時閱讀
|
- 評論心得
|
|
|
18
|
|
線上即時閱讀
|
- 評論心得
|
|
|