Type of Credit: Elective
Credit(s)
Number of Students
新聞越語為一門針對已具備越南語閱讀基礎能力之學生開的。課程以透過現今生活相關議題,如:飲食習慣,網路行為、醫療疾病、電訊生活、貿易合作、投資、文化及運動等內容,帶領學生進入各項與生活周遭很貼切的新聞為設計,自然地培養學生能夠以越南語快速閱讀理解相關新聞。
能力項目說明
透過老師指導、講述課程重點語法,帶領學生獨立導讀與閱讀理解能力。同學依組別練習並討論課程相關的議題。課程較重視學生對各項如:飲食習慣,網路行為、醫療疾病、電訊生活、貿易合作、投資、文化及運動等生活新聞內容的看法並能夠以越南語表達其見解之訓練。預計課程結束後學生能具備深度的越南語新聞閱讀能力、能夠以快速的越南語閱讀思考。參與此課程之學生越南語閱讀能力相當於越南語檢定B2至C1程度。
教學週次Course Week | 彈性補充教學週次Flexible Supplemental Instruction Week | 彈性補充教學類別Flexible Supplemental Instruction Type |
---|---|---|
週次 |
課程主題 |
課程內容與指定 閱讀 |
教學活動與作業 |
學習投入時間
Student workload expectation |
Week |
Topic |
Content and Reading Assignment |
Teaching Activities and Homework |
課堂講授
In-class Hours
(N hours) |
1 |
介紹課程
|
課程簡介
|
|
2 |
2 |
第一課 |
Chăm sóc người bệnh gặp biến chứng tiểu đường gây loét da |
|
2 |
3 |
第二課 |
Thu nhập của người Việt sắp tăng gấp đôi? |
|
2 |
4 |
第三課
|
Người nổi tiếng rời bỏ mạng xã hội để “khỏe mạnh tinh thần” |
|
2 |
5 |
第四課 |
Bạn có mắc chứng nghiện mua sắm? |
|
2 |
6 |
第五課 |
Cuộc đua thẻ tín dụng: Cần hướng đến tính bảo mật cho khách hàng |
|
2 |
7 |
第八課 |
Trao đổi chất: Bánh mì nguyên cám so với bánh mì trắng |
|
2 |
8 |
第九課
|
Văn hóa và con người là động lực cho sự phát triển bền vững đất nước
|
|
2 |
9 |
第十課 |
Khai hội chùa Hương 2023: Cầu nối giữa quá khứ và tương lai |
|
2 |
10 |
第十一課 |
Hàng không hồi phục nhanh hơn dự báo, rầm rộ tuyển người |
|
2 |
11 |
第十二課 |
Những khó khăn của các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi đầu tư tại Việt Nam hay doanh nghiệp Việt đầu tư ra nước ngoài |
|
2 |
12 |
第十三課 |
Ngành vui chơi giải trí Việt Nam và thế giới đang dần thu hẹp khoảng cách |
|
2 |
13 |
第十四課
|
Khi người trẻ chọn sống độc thân |
|
2 |
14 |
放假 |
校慶運動會 |
|
0 |
15 |
期末考 Final Exam |
期末考試
|
|
2 |
16 |
期末考 Final Exam |
期末考試
|
|
2 |
17 |
|
線上即時新聞閱讀 |
|
|
18 |
|
線上即時新聞閱讀 |
|
|
平日出席率 : 15% 每堂點名,除重大事故外,缺席三次者,點名成績不得分。
缺席四次者不得參加期末考試
分組練習:35%
課堂上參與的表現:15%
期末考:35%
新聞越語 陳凰鳳編著