Type of Credit: Elective
Credit(s)
Number of Students
本課程係由開課教師規劃語言課程及文化體驗課程,再委請越南國家大學所屬外語大學整合安排之客製化課程,越語課程每日3小時,涵蓋社會科學及人文主題,如:文化、社會、歷史、教育、飲食、時尚、經濟等;每日下午為戶外教學,體驗在地文化。
能力項目說明
修本課程,學生將建立以下基礎:
On the completion of this course, students will be able to:
教學週次Course Week | 彈性補充教學週次Flexible Supplemental Instruction Week | 彈性補充教學類別Flexible Supplemental Instruction Type |
---|---|---|
出國期間 |
時段 |
行程內容及活動地點 |
7月16日 |
上午 |
抵達河內 |
下午 |
||
7月17日 |
上午 |
入學典禮、校園導覽 |
下午 |
交流晚會、越南傳統遊戲 |
|
7月18日 |
上午 |
越語課程-1 Hà Nội xưa và nay |
下午 |
戶外教學:河內舊城、越南水上木偶劇院導覽 |
|
7月19日 |
上午 |
越語課程-2 Giới thiệu Văn Miếu – Hoàng thành Thăng Long |
下午 |
戶外教學:越南民族學博物館 |
|
7月20日 |
上午 |
越語課程-3 Các tôn giáo ở Việt Nam |
下午 |
戶外教學:西湖、鎮國寺 |
|
7月21日 |
上午 |
越語課程-4 Văn hóa ẩm thực Việt Nam |
下午 |
越語課程-5 Trải nghiệm nấu món ăn Việt Nam |
|
7月22日 |
上午 |
戶外教學:下龍灣(世界自然遺產) |
下午 |
||
7月23日 |
上午 |
自由活動 |
下午 |
||
7月24日 |
上午 |
越語課程-6 Học hát dân ca và múa |
下午 |
戶外教學:文廟 |
|
7月25日 |
上午 |
越語課程-7 Học hát dân ca và múa |
下午 |
戶外教學:昇龍皇城 |
|
7月26日 |
上午 |
越語課程-8 Con người Việt Nam kiệt xuất |
下午 |
戶外教學:胡志明故居 |
|
7月27日 |
上午 |
越語課程-9 Giới trẻ, cuộc sống, tình yêu và hôn nhân |
下午 |
越語課程-10 Giới trẻ, công việc và giải trí |
|
7月28日 |
上午 |
越語課程-10 (結業報告) |
下午 |
結業典禮、晚宴 |
|
7月29日 |
上午 |
搭機返台 |
最終成績將依以下2個標準計算:
The final grades are determined by 2 parts as follows:
1. 出席率與參與度 Attendance and participation: 50%
2. 總結報告 Final report: 50%